Những câu hỏi liên quan
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
7 tháng 1 2019 lúc 8:31
Đọc số Viết số Số gồm có
Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba 92 523 9 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám 50 848 5 chục nghìn, 8 trăm, 4 chục, 8 đơn vị
Mười sáu nghìn ba trăm hai mươi năm 16 325 1 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 2 chục, 5 đơn vị
Bảy mươi năm nghìn không trăm linh hai 75 002 7 chục nghìn, 5 nghìn, 0 trăm, 0 chục, 2 đơn vị
Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư 67 054 6 chục nghìn, 7 nghìn , 0 trăm ,5 chục, 4 đơn vị
Bình luận (0)
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
9 tháng 11 2019 lúc 16:49
Đọc số Viết số Số gồm có
Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai 18 072 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị
Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư 170 394 1 trăm nghìn, 7 chục nghìn, 3 trăm, 9 chục, 4 đơn vị
Chín trắm nghìn tám trăm bảy mưới mốt 900 871 9 trăm nghìn, 8 trăm, 7 chục, 1 đơn vị
Bảy triệu năm trăm linh một nghìn tám trăm hai mươi 7 501 820 7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục
Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm 204 705 600 2 trăm triệu, 4 triệu, 7 trăm nghìn, 5 nghìn, 6 trăm
Bình luận (0)
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
15 tháng 8 2018 lúc 3:10

Hướng dẫn giải:

Đọc số Viết số Số gồm có
Tám trăm bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi chín 847 039 8 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 7 nghìn, 3 chục, 9 đơn vị
Sáu triệu không trăm ba mươi hai 6 032 705 6 triệu, 3 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 5 đơn vị.
Hai mươi ba triệu không trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh chín 23 054 709 2 chục triệu, 3 triệu, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 9 đơn vị.
Bình luận (0)
bảo bảo
Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Thành
26 tháng 8 2023 lúc 15:31

A. Bảy đơn vị, chín phần mười: \(\text{7,9}\)


B. Ba mươi sáu đơn vị, năm phần mười, bảy phần trăm: \(\text{36,57}\)


C. Năm mươi hai đơn vị, bốn phần trăm, bảy phần nghìn: \(\text{52,047}\)


D. Ba trăm linh sáu đơn vị, chín phần chục nghìn: \(\text{306,900}\)

Bình luận (0)
Dương Thị Huyền Trang
26 tháng 8 2023 lúc 15:31

A.7,9

B.36,57

C.52,047

D.306,0009

Bình luận (0)
Nguyễn Ngọc Cẩm	Hà
26 tháng 8 2023 lúc 15:31

a. 7,9

b. 36,57

c. 52,047

d. 306, 0009

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Sahara
20 tháng 4 2023 lúc 20:49

a) Viết số theo cách đọc.

• Năm trăm hai mươi lăm: 525

• Bốn trăm bốn mươi tư: 444

• Bảy trăm linh bảy: 707

• Một nghìn: 1000

b) Viết số, biết số đó gồm:

• 3 trăm, 5 chục và 7 đơn vị: 357

• 6 trăm, 6 chục và 6 đơn vị: 666

• 1 trăm, 0 chục và 8 đơn vị: 108

• 8 trăm và 8 chục: 880

Bình luận (0)
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
13 tháng 11 2018 lúc 7:19
Đọc số Viết số Số gồm có
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm 468 135 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn 5 254 704 5 triệu, 2 trăm nghìn, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai 12 090 002 1 chục triệu, 2 triệu, 9 chục nghìn, 2 đơn vị
 
Bình luận (0)
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
9 tháng 2 2019 lúc 16:15
Đọc số Viết số Số gồm có
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai 80 712 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư 5864 5 ngàn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị
Hai nghìn không trăm hai mươi 2020 Hai nghìn, 2 chục
Năm mươi lăm nghìn năm trăm 55 500 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm
Chín triệu năm trăm linh chín 9 000 509 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị
Bình luận (0)
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
24 tháng 7 2019 lúc 12:21
Đọc số Viết số Số gồm có
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai 80 712 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư 5864 5 ngàn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị
Hai nghìn không trăm hai mươi 2020 Hai nghìn, 2 chục
Năm mươi lăm nghìn năm trăm 55 500 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm
Chín triệu năm trăm linh chín 9 000 509 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị
Bình luận (0)
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
28 tháng 7 2017 lúc 2:59
Viết số Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số
25734 2 5 7 3 4 Hai mươi lăm nghìn bảy tram ba mươi tư
80201 8 0 2 0 1 Tám mươi nghìn hai trăm linh một
47032 4 7 0 3 2 Bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi hai nghìn
80407 8 0 4 0 7 Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy
20006 2 0 0 0 6 Hai mươi nghìn không trăm linh sáu
Bình luận (0)